Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 5 đầy đủ, chi tiết
Unit 5 lớp 5: Where will you be this weekend?
Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 5 đầy đủ, chi tiết
| Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
| mountain | /mauntin/ | ngọn núi |
| picnic | /piknik/ | chuyến dã ngoại |
| countryside | /kʌntrisaid/ | vùng quê |
| beach | /bi:t∫/ | bãi biển |
| sea | /si:/ | biển |
| England | /iηgli∫/ | nước Anh |
| visit | /visit/ | thăm quan |
| swim | /swim/ | bơi |
| explore | /iks'plɔ:/ | khám phá |
| cave | /keiv/ | hang động |
| island | /ailənd/ | hòn đảo |
| bay | /bei/ | vịnh |
| park | /pɑ:k/ | công viên |
| sandcastle | /sænd'kæstl/ | lâu đài cát |
| tomorrow | /tə'mɔrou/ | ngày mai |
| weekend | /wi:kend/ | ngày cuối tuần |
| next | /nekst/ | kế tiếp |
| seafood | /si:fud/ | hải sản |
| sand | /sænd/ | cát |
| sunbathe | /sʌn'beið/ | tắm nắng |
| build | /bilt/ | xây dựng |
| activity | /æk'tiviti/ | hoạt động |
| interview | /intəvju:/ | phỏng vấn |
Unit 4 lớp 5: Did you go to the party?
Tiếng Anh lớp 5 Unit 4 Lesson 3 (trang 28-29 Tiếng Anh 5)
Unit 5 lớp 5: Where will you be this weekend?
Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 5
Tiếng Anh lớp 5 Unit 5 Lesson 1 (trang 30-31 Tiếng Anh 5)
Nhận xét
Đăng nhận xét
Xin chào, mời các bạn bình luận